Cập nhật : 10/07/2012 3:44:52 CH

Thiết bị đo đa năng Fluke 8845A

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Technical Specifications
Display
   VFD Dot Matrix
Resolution
   6.5 Digits
V DC
Ranges:  100 mV to 1000 V
Max. Resolution:  100 nV
Accuracy:  8845A: 0.0035 + 0.0005 (% measurement + % of range)
   8846A: 0.0024 + 0.0005 (% measurement + % of range)
V AC
Ranges:  8845A: 100 mV to 750 V
   8846A: 100 mV to 1000 V
Max. Resolution:  100 nV
Accuracy:  8845A: 0.06 + 0.03 (% measurement + % of range)
   8846A: 0.06 + 0.03 (% measurement + % of range)
Frequency:  3 Hz to 300 KHz
Resistance
2x4 Wire:  Yes
Ranges:  8845A: 100 Ω to 100 MΩ
   8846A: 10 Ω to 1 GΩ
Max. Resolution:  8845A: 100 μΩ
   8846A: 10 μΩ
Accuracy:  8845A: 0.010 + 0.001 (% measurement + % of range)
   8846A: 0.010 + 0.001 (% measurement + % of range)
A DC
Ranges:  100 μA to 10 A
Max. Resolution:  100 pA
Accuracy:  0.050 + 0.005 (% measurement + % of range)
A AC
Ranges:  8845A: 10 mA to 10 A
   8846A: 100 mA to 10 A
Max. Resolution:  8845A: 10 nA
   8846A: 100 pA
Accuracy:  0.10 + 0.04 (% measurement + % of range)
Frequency:  3 Hz to 10 kHz
Freq/Period
Ranges:  8845A: 3 Hz to 300 kHz
   8846A: 3 Hz to 1 MHz
Max. Resolution:  1 μHz
Accuracy:  0.01 %
Continuity/ Diode Test
   Yes
Capacitance
Ranges:  8846A: 1 nF to 0.1 F
Max. Resolution:  8846A: 1 pf
Accuracy:  8846A: 1 %
Temperature
Type:  8846A: Platinum RTD
Ranges:  8846A: -200 °C to +600 °
Max. Resolution:  8846A: 0.01 °
Accuracy:  8846A: 0.06 °
Math Functions
   NULL, Min/Max/Average, Std Dev
dB/dBm:  Yes
Advanced Functions
Statistics/Histogram:  Yes
Trendplot:  Yes
Limit Test:  Yes
Input Output
USB Memory:  8846A: USB memory drive port
Real Time Clock:  8846A: Yes
Interfaces:  RS 232, IEE-488.2, Ethernet, USB (with optional adaptor)
Programming Languages/Modes:  8846A: SCPI (IEEE-488.2), Agilent 34401A, Fluke 45
General Specifications
Weight
   3.6 kg (8.0 lbs)
Dimensions
   88 mm x 217 mm x 297 mm (3.46 in x 8.56 in x 11.7 in)
Safety
   Designed to comply with IEC 61010-1:2000-1, UL 61010-1A1, CAN/CSA-C22.2 No. 61010.1, CAT I 1000V/CAT II 600V

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Thiết bị đo EXTECH EC500 12 tháng 159$ = 3.325.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ độ ẩm ánh sáng tiếng ồn PCE-222 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Thiết bị đo môi trường đa năng PCE-EM882 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, độ dẫn điện EXTECH EC510 12 tháng 191$ = 4.000.000 VNĐ
Thiết bị đo EXTECH OYSTER-10 12 tháng 200$ = 4.170.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng extech 45170 12 tháng 201$ = 4.200.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, Clo, nhiệt độ EXTECH EX800 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Thiết bị kiểm tra đa chức năng SEW 1153 AI 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-15 12 tháng 216$ = 4.515.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH/mV/ Nhiệt độ EXTECH PH300 12 tháng 267$ = 5.570.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-16 12 tháng 267$ = 5.590.000 VNĐ
Đầu dò máy oxy hòa tan Extech DO605 12 tháng 278$ = 5.800.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ, ánh sáng, tốc độ gió Extech EN300 12 tháng 313$ = 6.550.000 VNĐ
Bộ KIT đo đa năng EXTECH DO610 12 tháng 419$ = 8.750.000 VNĐ
Máy đo vận tốc gió, áp suất, nhiệt độ Extech HD350 12 tháng 430$ = 8.990.000 VNĐ
Máy đo đa năng EXTECH 341350A-P 12 tháng 457$ = 9.550.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6200, K6200 12 tháng 459$ = 9.600.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6050, K6050 12 tháng 490$ = 10.250.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A 12 tháng 529$ = 11.050.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6017, K6017 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018, K6018 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Đồng hồ đo đa năng GWInstek GDM-8251A 12 tháng 593$ = 12.400.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B 12 tháng 607$ = 12.680.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3051, 5 ¾ digit 12 tháng 660$ = 13.800.000 VNĐ
Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 9835 12 tháng 689$ = 14.400.000 VNĐ
Thiết bị đo và hiệu chuẩn bằng tay Agilent U1401B 12 tháng 745$ = 15.580.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A, K6011A 12 tháng 751$ = 15.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3058, 5¾ digit 12 tháng 794$ = 16.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188 12 tháng 895$ = 18.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3068, 6½ digit 12 tháng 928$ = 19.400.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3061, 6½ digit 12 tháng 949$ = 19.830.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3054, 5¾ digit 12 tháng 1.361$ = 28.450.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016, K6016 12 tháng 1.469$ = 30.700.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6015, K6015 12 tháng 1.483$ = 31.000.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6202, K6202 12 tháng 1.512$ = 31.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng HANNA HI4321 12 tháng 1.574$ = 32.900.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6020,6030 12 tháng 1.627$ = 34.000.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3064, 6½ digit 12 tháng 1.880$ = 39.300.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng Multifunction MP200 12 tháng Call
Máy đo môi trường đa năng Multifunction AMI300 12 tháng Call
MÁY ĐO pH/ ORP VÀ NHIỆT ĐỘ TỰ GHI EXTECH SDL100 12 tháng Call
Thiết bị đo ELCB/RCD/Wiring SEW DEL-101 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8808A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8845A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8846A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-525 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-520 12 tháng Call
Thiết bị đo cài đặt điện đa năng Sonel MPI-508 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-505 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-502 12 tháng Call
Đồng hồ vạn năng AMPROBE 5XP-A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-805 12 tháng Call
Thiết bi đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-800 12 tháng Call
Bộ kit đo điện đa chức năng Sonel WME-6 12 tháng Call
Bộ kít Ampe kìm AC/DC Extech MA640-K 12 tháng Call
Thiết bị đo Kyoritsu 6201A 12 tháng Call