Cập nhật : 02/06/2011 10:28:47 SA

POWER TV LED

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Series
                          
24PS10 32PS10 40PS10 24PS1 24PC1
TÍNH NĂNG CHÍNH  
Loại sản phẩm
TV LCD đèn hậu LED
Kích thước màn hình (inch)
24 32 40 24 24
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ tương phản động
14,000:1 54,000:1 50,000:1 14,000:1 14,000:1
Độ phân giải
1920 x 1080 1366 x 768 1920 x 1080 1920 x 1080 1920 x 1080
Thời gian đáp ứng (ms)
5 20 9 5 5
HÌNH ẢNH  
Kỹ thuật xử lý hình ảnh Power Meta Brain
Bộ vi xử lý hình ảnh 10 bit
24p o
Hiệu chỉnh màu 3D o
Chức năng Comb Filter 3D Y/C (PAL & NTSC)
Điều chỉnh đèn hậu thông minh o
Chức năng tự động khuếch đại tín hiệu sóng o
Chức năng Auto View o
Chức năng giảm nhiễu định dạng Mpeg o
Chức năng xem dữ liệu
Hình/ nghe nhạc/ phim Hình/ nghe nhạc/ phim Hình/ nghe nhạc/ phim Hình Hình
Hình ảnh kỹ thuật số sắc nét o
Chế độ hình ảnh Autoview/ Sống động/ Chuẩn/ Dịu/ Xem phim/ Eco1/ Eco2/ Game/ PC
ÂM THANH  
Hệ thống âm thanh Stereo Bass boost
Hệ thống loa
Loa chính (4.2 x 7cm) x 2 Loa chính (4.2 x 16cm) x 2 Loa chính (4.2 x 16cm) x 2 Loa chính (4.2 x 7cm) x 2 Loa chính (4.2 x 7cm) x 2
Công suất loa 10W x 2
CỔNG KẾT NỐI  
Cổng Antenna 1
Cổng 1
Composite Video+RCA Audio Composite Video + RCA Audio Composite Video + RCA Audio Composite Video + Component + RCA Audio Composite Video + Component + RCA Audio
Cổng 2
Composite Video + Component + RCA Audio Composite Video + Component + RCA Audio Composite Video + Component + RCA Audio HDMI 1 HDMI 1
Cổng 3
HDMI 1 HDMI 1 HDMI 1 PC input PC input
Cổng 4
HDMI 2 HDMI 2 HDMI 2 - -
Cổng kết nối vi tính D-Sub 15 Pin + 3.5mm Mini Jack 
Cổng kết nối kỹ thuật số
USB
TÍN  HIỆU  
Hệ thu hình PAL I/ BG/DK, SECAM BG/DK, NTSC  M/BG 4.43
Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58/4.43
Tín hiệu Video 480i/480p (60Hz), 576i/576p (50Hz), 720p (50/60Hz), 1080i (50/60Hz), 1080p (50/60Hz) thông qua HDMI
Tín hiệu RGB VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA
ĐẶC  TÍNH  KHÁC  
Hiển thị màn hình đa ngôn ngữ Anh/ Hoa/ Thái/ Mã Lai/ Việt/ Ả Rập/ Ba Tư/ Pháp/ Nga
Hotel Mode ** o
Pin hoạt động
_ o
Điên năng cung cấp 110-240V 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ (W)
40 63 91 39 39
Kích thước (D x C x R) mm không chân đế
578 x 408 x 55 768 x 518 x 66 961 x  629 x 62 578 x  408 x 55 578 x  408 x 55
Kích thước (D x C x R) mm có chân đế
578 x 455 x 195 768 x 564 x 217 961 x 675 x 240 578 x 455 x 195 578 x 455 x 195
Khối lượng tịnh (kg) không chân đế
5.1 8.4 11.5 5.6 5.1
Khối lượng tịnh (kg) có chân đế
5.5 9 12.5 6 5.5

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
TIVI LED TOSHIBA 23PB200V 12 tháng 191$ = 4.000.000 VNĐ
Toshiba LCD 22EV700T 12 tháng 211$ = 4.400.000 VNĐ
TIVI LED TOSHIBA 32PB200V 12 tháng 275$ = 5.750.000 VNĐ
Toshiba LCD 26EV700T 12 tháng 278$ = 5.800.000 VNĐ
Toshiba 26AV600T 12 tháng 297$ = 6.200.000 VNĐ
Toshiba LCD 32AV700V 12 tháng 311$ = 6.500.000 VNĐ
Toshiba LCD 32EV700T 12 tháng 319$ = 6.675.000 VNĐ
Toshiba 32AV600T 12 tháng 330$ = 6.900.000 VNĐ
Toshiba LCD 32CV700V 12 tháng 344$ = 7.200.000 VNĐ
Toshiba 32RV600T 12 tháng 469$ = 9.800.000 VNĐ
Toshiba LCD 40AV700V 12 tháng 548$ = 11.458.000 VNĐ
Toshiba LCD 40CV700V 12 tháng 603$ = 12.600.000 VNĐ
Toshiba 40CV600T 12 tháng 660$ = 13.800.000 VNĐ
Toshiba LCD 42CV600T 12 tháng 693$ = 14.490.000 VNĐ
Toshiba LCD 42RV600T 12 tháng 775$ = 16.200.000 VNĐ
Toshiba LCD 46RV600T 12 tháng 833$ = 17.400.000 VNĐ
Toshiba 42ZV600T 12 tháng 995$ = 20.800.000 VNĐ
Toshiba LCD 47ZV600T 12 tháng 1.062$ = 22.200.000 VNĐ
Toshiba LED 42XL700T 12 tháng 1.148$ = 24.000.000 VNĐ
Toshiba LED 47XL700T 12 tháng 1.411$ = 29.500.000 VNĐ
Toshiba LCD 55ZV600T 12 tháng 1.687$ = 35.250.000 VNĐ
Toshiba LED 55XL700T 12 tháng 2.278$ = 47.600.000 VNĐ
Toshiba WL700 12 tháng Call
Toshiba XL700 12 tháng Call
Toshiba av700 12 tháng Call
power tv 12 tháng Call
Toshiba EV700 12 tháng Call
Toshiba CV700 0 tháng Call
POWER TV LED 12 tháng Call
Tivi LED Toshiba 46WL700 12 tháng Call
Tivi LED Toshiba 55WL700 12 tháng Call