| Hãng sản xuất |
FujiFilm F Series |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.0 inch |
| Màu sắc |
Đen |
| Trọng lượng Camera |
175g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
97.7(W) x 58.9(H) x 23.4(D)mm |
| Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
|
| Bộ nhớ trong (Mb) |
48 |
| Cảm biến hình ảnh |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/1.6" Super CCD EXR |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
12 Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) |
ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4000 x 3000 |
| Thông số về Lens |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f=6.4 - 32.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm camera |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
Wide: F3.3 / F9.0, Telephoto: F5.1 / F14.0 |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
(Auto mode) 1/4 sec. to 1/1500 sec., (All other modes) 8 sec. to 1/1500 sec. |
| Tự động lấy nét (AF) |
 |
| Optical Zoom (Zoom quang) |
5x |
| Digital Zoom (Zoom số) |
4.4x |
| Thông số khác |
| Định dạng File ảnh |
• JPEG
• EXIF
|
| Định dạng File phim |
• AVI
|
| Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV out
|
| Quay phim |
 |
| Chống rung |
 |
| Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion)
|
| Tính năng |
• Nhận dạng khuôn mặt |