| Hãng sản xuất |
FujiFilm S Series |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.5 inch |
| Màu sắc |
Đen |
| Trọng lượng Camera |
900g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
133 x 94 x 150 mm |
| Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
|
| Bộ nhớ trong (Mb) |
25 |
| Cảm biến hình ảnh |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
2/3-inch Super CCD HR |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
11.1Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 10000 |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3840 x 2880 |
| Thông số về Lens |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
7.1 mm - 101.5 mm |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
F/2.8-5.3 |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
30 sec - 1/4000 sec |
| Tự động lấy nét (AF) |
 |
| Optical Zoom (Zoom quang) |
14.3x |
| Digital Zoom (Zoom số) |
2.0x |
| Thông số khác |
| Định dạng File ảnh |
• RAW
• JPEG
|
| Định dạng File phim |
• AVI
• MPEG
|
| Chuẩn giao tiếp |
• USB
• DC input
• AV out
|
| Quay phim |
 |
| Chống rung |
 |
| Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |