| Hãng sản xuất |
Fujifilm
|
| Loại sản phẩm |
Compact
|
| Kiểu máy |
Siêu zoom
|
| Độ phân giải |
12.2 Megapixels
|
| Định dạng cảm biến |
CCD
|
| Kích thước cảm biến |
1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²)
|
| Zoom quang |
15x
|
| Zoom số |
6.3x
|
| Dải tiêu cự |
28-420mm
|
| Độ mở ống kính |
F4.0 - F4.8
|
| Độ nhạy sáng ISO |
Auto, 100 - 1600
|
| Chống rung |
Có
|
| Lấy nét tự động |
TTL (Single, Continuous)
|
| Lấy nét tay |
Có
|
| Chế độ Marco |
2cm
|
| Tốc độ chập nhỏ nhất |
8s
|
| Tốc độ chập lớn nhất |
1/2000s
|
| Đèn flash trong |
Có
|
| Khoảng hoạt động của đèn |
4.4m
|
| Đèn flash ngoài |
Không
|
| Chế độ bù sáng |
-2 to + 2 EV in 0.3 EV steps
|
| Chế độ đo sáng |
256 segment
|
| Chế độ ưu tiên khẩu độ |
Có
|
| Chế độ ưu tiên độ chập |
Có
|
| Ống kính tương thích |
Không
|
| Tốc độ chụp liên tục |
1.3 hình/s
|
| Chế độ quay phim |
HD, 1280x720 @ 30 hình/s
|
| Định dạng thẻ nhớ |
SD/SDHC
|
| Bộ nhớ trong |
23Mb
|
| Định dạng file ảnh thô |
Không
|
| Khe ngắm quang học |
Điện tử ( Độ bao phủ 99%)
|
| Kích thước màn hình LCD |
3"
|
| Độ phân giải màn hình LCD |
230.000 điểm ảnh
|
| Chế độ ngắm ảnh sống |
Có
|
| Kiểu pin |
4 x AA
|
| Trọng lượng (bao gồm pin) |
337 g
|
| Kích cỡ |
110 x 73.4 x 81 mm
|
| Phụ kiện kèm theo |
Đầy đủ phụ kiện theo tiêu chuẩn nhà SX |