| Cảm biến hình ảnh |
| Số điểm ảnh hiệu dụng (Megapixel) |
16 Mpx |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất (Max resolution) |
4608 x 3456 |
| Tỉ lệ ảnh (Image ratio) |
4:3, 3:2, 16:9 |
| Kích cỡ sensor |
1/2" (6.4 x 4.8 mm) |
| Mật độ điểm |
|
| Loại sensor |
EXRCMOS |
| Hãng SX sensor |
|
| Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) |
| White balance override |
6 |
| Thông số về Camera |
| Phạm vi Flash máy |
3.2m |
| Độ nhân tiêu cự |
|
| Tốc độ chụp liên tiếp |
Yes (8 fps) |
| Bộ nhớ trong |
20Mb |
| Live View |
 |
| Metering |
Multi, Average, Spot |
| Thông số về lens |
| Zoom quang (Optical zoom) |
30x |
| Zoom số (Digital zoom) |
0x |
| Độ dài tiêu cự (Focal length) |
24 – 720 mm |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.8 - F5.6 |
| Tốc độ chụp (Shutter speed) |
30s - 1/4000sec |
| Tự động lấy nét (AF) |
Contrast Detect (sensor), Multi-area, Center, Tracking, Single, Continuous, Face Detection, Live View |
| Chống rung (IS, VR...) |
Sensor-shift |
| Khoảng cách lấy nét gần nhất |
1 cm (.39") |
| Kiểu dáng - Kích thước - Màn hình |
| Độ lớn màn hình (LCD size) |
3 Inch |
| Mật độ điểm LCD (LCD dots) |
460,000 |
| Kiểu màn hình |
Màn hình thường |
| Trọng lượng camera (Weight) |
730g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
131 x 91 x 126 mm (5.16 x 3.58 x 4.96") |
| Sử dụng thẻ nhớ (Storage types) |
SD/SDHC/SDXC |
| Ống ngắm ngoài |
Electronic |
| Ren len ngoài (Lens thread) |
 |
| Flash ngoài |
 |
| Thông số khác |
| Định dạng file ảnh (Image format) |
JPG / EXIF |
| Định dạng file phim (Video code) |
MPEG4 |
| Quay phim |
Yes (1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (60 fps), 640 x 480 (30, 80 fps), 320 x 112 (320 fps)) |
| Chuẩn giao tiếp ngoài |
USB 2.0 / AV out / HDMI |
| Wireless |
 |
| Bộ điều khiển (Remote control) |
|
| Loại pin/sạc (Batteries & Chargers) |
4 x AA batteries (Alkaline, NiMH or Lithium) |
| Ghi chú (Note) |
|