| Hãng sản xuất |
FujiFilm S Series |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.7 inch |
| Màu sắc |
Đen |
| Trọng lượng Camera |
385g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
111.0 (W) x 78.9 (H) x 75.7 (D) mm |
| Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
|
| Bộ nhớ trong (Mb) |
55 |
| Cảm biến hình ảnh |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2.3-inch CCD |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
10 Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, Auto (1600), Auto (800), Auto (400), 64, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 and 6400 at 5MP) |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3648 x 2736 |
| Thông số về Lens |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f=5.0 - 75.0 mm, equivalent to 27.6 - 414 mm on a 35 mm camera |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
Wide: F3.5 / F7.0, Telephoto: F5.4 / F10.8 |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
(Auto mode) 1/4sec. to 1/1000sec. (All other modes) 4sec. to 1/1000sec. |
| Tự động lấy nét (AF) |
 |
| Optical Zoom (Zoom quang) |
15x |
| Digital Zoom (Zoom số) |
5.7x |
| Thông số khác |
| Định dạng File ảnh |
• JPG
|
| Định dạng File phim |
• MPEG4
|
| Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV out
|
| Quay phim |
 |
| Chống rung |
 |
| Loại pin sử dụng |
• AA |